Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equiareal

Toán & tin

có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Equiareal metric

    metric đẳng diện tích,
  • Equiaxed grain

    hạt đẳng trục,
  • Equiaxial

    / ¸i:kwi´æksiəl /, Tính từ: Đẳng trục, Xây dựng: đẳng trục,
  • Equibalance

    / ¸i:kwi´bæləns /, sự cân bằng, cân bằng, sự cân bằng, cân bằng, ngoại động từ, cân bằng, danh từ, sự cân bằng,
  • Equibiradiate

    Tính từ: (sinh học) hai tia đều,
  • Equicenter

    có cùng tâm, đẳng tâm,
  • Equicharacteristic

    Toán & tin: (đại số ) có đặc trưng như nhau,
  • Equicontinuous function

    hàm liên tục đều,
  • Equiconvergent

    Toán & tin: hội tụ đồng đẳng,
  • Equidae

    Danh từ số nhiều: (động vật học) họ ngựa,
  • Equidimensional

    / ¸i:kwidi´menʃənəl /, Điện lạnh: cùng thứ nguyên, đồng thứ nguyên, cùng kích cỡ, có kích...
  • Equidistance

    / ¸i:kwi´distəns /, Cơ khí & công trình: khoảng cách đều, Kỹ thuật...
  • Equidistant

    / ¸i:kwi´distənt /, Tính từ: (toán học) cách đều, Toán & tin: cách...
  • Equidistant curve

    đường cách đều,
  • Equidistant line

    đường cách đều,
  • Equidistant projection

    phép chiếu đẳng cự,
  • Equidistant surface

    mặt cách đều,
  • Equiffinity

    Toán & tin: phép biến đổi đẳng afin,
  • Equiform

    đẳng dạng, equiform geometry, hình học đẳng dạng, equiform group, nhóm đẳng dạng, equiform transformation, phép biến đổi đẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top