Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equivalent thickness

Nghe phát âm

Điện lạnh

độ dày tương đương
độ dầy tương đương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Equivalent units

    những đơn vị tương đương,
  • Equivalent value

    giá quy đổi (hối đoái), giá trị tương đương, cash equivalent value, giá trị tương đương tiền mặt
  • Equivalent viscous damping

    bộ chấn rung nhớt tương đương,
  • Equivalent voltage

    điện áp tương đương,
  • Equivalent weight

    trọng lượng tương đương, đương lượng, đương lượng, trọng lượng tương đương, đương lượng,
  • Equivalve

    Danh từ: (sinh học) hai mảnh vỏ đều,
  • Equivariant

    đẳng biến,
  • Equivariant map

    ánh xạ đẳng biến,
  • Equiviscous temperature

    nhiệt độ tạo dẻo tương ứng,
  • Equivocal

    / i'kwivəkəl /, Tính từ: lập lờ, nước đôi, hai nghĩa, Đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt,...
  • Equivocal symptom

    triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt,
  • Equivocality

    / i¸kwivə´kæliti /, danh từ, tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa, tính khả nghi, tính đáng ngờ, tính không rõ...
  • Equivocalness

    / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness...
  • Equivocate

    / i´kwivə¸keit /, Nội động từ: nói lập lờ, nói nước đôi, hình thái...
  • Equivocation

    / i¸kwivə´keiʃən /, Danh từ: sự nói lập lờ, sự nói nước đôi, lời nói lập lờ, lời nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top