Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equivoke

Nghe phát âm

Mục lục

/´ekwi¸vouk/

Thông dụng

Cách viết khác equivoque

Danh từ
Lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa
Sự chơi chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Equivoque

    / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation...
  • Er

    nữ hoàng elizabeth ( elizabetha regina), phòng cấp cứu ( emergency room),
  • Er (erbium)

    er, ecbi,
  • Era

    bre / 'ɪərə /, name / 'ɪrə hoặc 'erə /, Danh từ: thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại,...
  • Era equivalent

    kỷ nguyên, đại, thời đại,
  • Erabbed photograph

    ảnh (hàng không) bị nhoè,
  • Eradiate

    / i´reidi¸eit /, Nội động từ: phát xạ, phát tia (sáng), Kỹ thuật chung:...
  • Eradiation

    / i¸reidi´eiʃən /, Danh từ: sự phát xạ, sự phát tia sáng, Kỹ thuật chung:...
  • Eradicable

    / i´rædikəbl /, tính từ, có thể nhổ rễ được, có thể trừ tiệt được,
  • Eradicate

    / i'rædikeit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, trừ tiệt, Hình thái từ:...
  • Eradication

    / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination...
  • Eradicative

    / i´rædikətiv /,
  • Eradicator

    / i´rædi¸keitə /, danh từ, người nhổ rễ, người bài trừ,
  • Eras ability

    khả năng xóa được,
  • Erasable

    / i´reizəbl /, tính từ, có thể xoá, có thể xoá bỏ,
  • Erasable data disk

    đĩa dữ liệu xóa được,
  • Erasable disk drive

    ổ đĩa xóa được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top