Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Era

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /'ɪərə/
NAmE /'ɪrə hoặc 'erə/

Thông dụng

Danh từ

Thời đại, kỷ nguyên
Christian era
công nguyên
(địa lý,địa chất) đại
mesozoic era
đại trung sinh

Chuyên ngành

Xây dựng

kỷ nguyên

Kỹ thuật chung

kỷ

Kinh tế

thời kỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aeon , age , cycle , date , day , days , eon , epoch , generation , stage , term , time , period

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top