Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eraser

Nghe phát âm

Mục lục

/i´reizə/

Thông dụng

Danh từ

Người xoá, người xoá bỏ
Cái tẩy, cái cạo
Giẻ lau bảng tha thiết

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bộ xóa
cái tẩy

Xem thêm các từ khác

  • Eraser button

    nút xóa,
  • Erasibility

    Danh từ: khả năng xoá được, tẩy được, tính xóa được, erasibility of storage, tính xóa được...
  • Erasibility of storage

    tính xóa được của bộ nhớ,
  • Erasing current

    dòng xóa,
  • Erasing field

    từ trường xóa,
  • Erasing head

    đầu tẩy, đầu xóa,
  • Erasing knife

    dao cạo bản vẽ,
  • Erasing magnetic head

    đầu từ xóa,
  • Erasing rate

    tốc độ xóa,
  • Erasing speed

    tốc độ xóa,
  • Erasion

    (sự) nạo, cạo,
  • Erassibility

    Toán & tin: tính xoá được, tính khử được,
  • Erastian

    / i´ræstjən /, tính từ, thuộc học thuyết chủ trương nhà nước chiếm ưu thế trong lĩnh vực tôn giáo, danh từ, người chủ...
  • Erastianism

    / i´ræstjə¸nizəm /, danh từ, học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo,
  • Erasure

    / i´reiʒə /, Danh từ: sự xoá, sự xoá bỏ, vết xoá, vết cạo, Toán &...
  • Eratics

    tảng lăn (trôi), đá lang thang, phiên nham,
  • Eratosthenes sieve

    sàng eratosthenes,
  • Erb s palsy

    liệt erb. liệt một phần cánh tay do tổn thương tùng thần kinh cánh tay.,
  • Erbium

    / ´ə:biəm /, Danh từ: (hoá học) ebiri, Kỹ thuật chung: ecbi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top