Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erosive

Nghe phát âm

Mục lục

/i´rousiv/

Thông dụng

Tính từ

Xói mòn, ăn mòn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ăn mòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Erosive aneurysm

    phình mạch trớt thành,
  • Erosive burning

    sự cháy xói mòn, sự phong hóa xói mòn, sự cháy mòn, sự đốt mòn,
  • Erosiveaneurysm

    phình mạch trớt thành,
  • Erossed metastasis

    di căn chéo,
  • Erot-

    (eroto-) prefix chỉ ham muốn tình dục,
  • Erot- (eroto-)

    tiền tố chỉ ham muốn tình dục,
  • Erotamania

    Danh từ: bệnh tương tư; bệnh điên vì tình, xung động thoả dục,
  • Erotematic

    Tính từ: (văn học) mang hình thức câu hỏi,
  • Erotic

    / i´rɔtik /, Tính từ: (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khiêu dâm, gợi tình,...
  • Erotic zoophilism

    loạn dâm vuốt ve súc vật,
  • Erotica

    / i´rɔtikə /, Danh từ số nhiều: văn học về tình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách báo khiêu dâm, tranh...
  • Erotically

    Phó từ: khiêu dâm, khêu gợi,
  • Eroticism

    / e´rɔti¸sizəm /, Danh từ: tư tưởng dâm dục; tính đa dâm, Từ đồng nghĩa:...
  • Eroticize

    / i´rɔti¸saiz /, ngoại động từ, khiêu dâm, hình thái từ,
  • Erotism

    Danh từ: tình dục; sự khiêu dâm, tính đa dâm, tính dâm dục, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top