Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eroticism

Nghe phát âm

Mục lục

/e´rɔti¸sizəm/

Thông dụng

Danh từ

Tư tưởng dâm dục; tính đa dâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arousal , libido , lust , stimulation , titillation , amativeness , concupiscence , erotism , itch , libidinousness , lustfulness , passion , prurience , pruriency

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eroticize

    / i´rɔti¸saiz /, ngoại động từ, khiêu dâm, hình thái từ,
  • Erotism

    Danh từ: tình dục; sự khiêu dâm, tính đa dâm, tính dâm dục, Từ đồng...
  • Erotogenic

    gợi dục tình,
  • Erotogenic zone

    vùng kích dục,
  • Erotology

    / ¸erə´tɔlədʒi /, Danh từ: Ái tình học,
  • Erotomania

    / i¸rɔtou´meiniə /, Danh từ: (y học) xung động thoả dục, bệnh điên vì tình, Y...
  • Erotomaniac

    / i¸rɔtou´meini¸æk /, danh từ, người bị xung động thoả dục, người bị điên vì tình,
  • Erotopath

    ngừơi bệnh loạn dục,
  • Erotopathy

    loạn dục tình,
  • Erotophobia

    (chứng) sợ dục tình,
  • Erotosexual

    (thuộc) dục tình,
  • Erouting

    , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface...
  • Erp (effective radiated power)

    công xuất bức xạ hiệu dụng,
  • Err

    / ə: /, Nội động từ: lầm lỗi, sai lầm, phạm tội, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Errancy

    / ´erənsi /, danh từ, sự sai lầm, sự sai sót,
  • Errand

    / ´erənd /, Danh từ: việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích,...
  • Errand-boy

    / ´erənd¸bɔi /, danh từ, chú bé chạy việc vặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top