Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escalation clause

Mục lục

Kinh tế

điều khoản
điều khoản di động giá
điều khoản điều chỉnh (xét lại)
điều khoản giá lên
điều khoản linh hoạt
điều khoản xét lại

Xem thêm các từ khác

  • Escalation price

    giá cả leo thang, giá cả leo thang (do nguyên liệu, phí vận chuyển đều tăng),
  • Escalator

    / ´eskə¸leitə /, Danh từ: cầu thang tự động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản...
  • Escalator bond

    trái phiếu lãi trượt,
  • Escalator clause

    điều khoản điều chỉnh, điều khoản trượt giá, price escalator clause, điều khoản điều chỉnh giá
  • Escalator operator

    điều khiển thang máy,
  • Escalatory

    / ¸eskə´leitəri /,
  • Escallop

    như scallop, hình thái từ: bát vỏ điệp, con điệp, nồi vỏ điệp,
  • Escalope

    / ´eskə¸lɔp /, Danh từ: miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán,
  • Escapable cost

    phí tổn có thể tiết giảm, phí tổn có thể tránh,
  • Escapade

    / ,eskə'peid /, Danh từ: sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng, hành động phiêu lưu,
  • Escape

    / is'keip /, Danh từ: sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát,...
  • Escape-ESC

    sự xả ra, sự thoát ra,
  • Escape-gas

    hơi xì ra,
  • Escape-hatch

    Danh từ: lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm,
  • Escape-pipe

    Danh từ: Ống thoát (hơi nước...)
  • Escape-shaft

    Danh từ: (ngành mỏ) hầm thoát hiểm khi hầm khác bị sập,
  • Escape-valve

    Danh từ: van an toàn, van bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top