Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escalator

Nghe phát âm

Mục lục

/´eskə¸leitə/

Thông dụng

Danh từ

Cầu thang tự động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh (thường) kỳ về giá cả hay lượng) ( (cũng) escalator clause)

Tính từ

Quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)

Chuyên ngành

Xây dựng

thang băng
thang máy cuốn
single-flight escalator
thang máy cuốn một thân

Điện

cầu thang cuốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
moving stairway , people mover

Xem thêm các từ khác

  • Escalator bond

    trái phiếu lãi trượt,
  • Escalator clause

    điều khoản điều chỉnh, điều khoản trượt giá, price escalator clause, điều khoản điều chỉnh giá
  • Escalator operator

    điều khiển thang máy,
  • Escalatory

    / ¸eskə´leitəri /,
  • Escallop

    như scallop, hình thái từ: bát vỏ điệp, con điệp, nồi vỏ điệp,
  • Escalope

    / ´eskə¸lɔp /, Danh từ: miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán,
  • Escapable cost

    phí tổn có thể tiết giảm, phí tổn có thể tránh,
  • Escapade

    / ,eskə'peid /, Danh từ: sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng, hành động phiêu lưu,
  • Escape

    / is'keip /, Danh từ: sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát,...
  • Escape-ESC

    sự xả ra, sự thoát ra,
  • Escape-gas

    hơi xì ra,
  • Escape-hatch

    Danh từ: lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm,
  • Escape-pipe

    Danh từ: Ống thoát (hơi nước...)
  • Escape-shaft

    Danh từ: (ngành mỏ) hầm thoát hiểm khi hầm khác bị sập,
  • Escape-valve

    Danh từ: van an toàn, van bảo hiểm,
  • Escape (ESC)

    sự mở rộng, thoát,
  • Escape Sequence/ Escape Signal (ES)

    chuỗi thoát/ tín hiệu thoát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top