Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escrow barter

Kinh tế

đổi hàng ghi số
đổi hàng ghi sổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Escrow bond

    trái khoán có điều kiện, trái khoán gửi giữ,
  • Escrow deposit

    tiền gởi đại lý, tiền gửi đại lý,
  • Escrow fund

    quỹ chuyên dung theo thỏa thuận, quỹ gởi giữ, quỹ gửi giữ,
  • Escrows

    dịch vụ ký thác,
  • Escudo

    Danh từ, số nhiều escudos: Đồng etcuđô (tiền bồ-đào-nha), đồng ét-cu-đô,
  • Esculapian

    thuộc y học thầy thuốc,
  • Esculent

    / ´eskjulənt /, Tính từ: Ăn được, Danh từ: thức ăn, Y...
  • Escutcheon

    Danh từ ( (cũng) .scutcheon): huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá, a blot on one's escutcheon, nắp lỗ khóa,...
  • Escutchon

    nắp lỗ khoá,
  • Ese (escape character)

    ký tự thoát,
  • Eseptate

    không có vách ngăn,
  • Eserien

    calabarin, eserin,
  • Eserine

    eresin,
  • Esia

    gỗ esia,
  • Esker

    Danh từ, eskar: (địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà),
  • Eskimo

    / ´eskimou /, Danh từ, số nhiều Eskimos, Eskimoes: người et-ki-mô, Từ đồng...
  • Eskimoan

    / ¸eski´mouən /, tính từ, thuộc người eskimo,
  • Esl

    viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • Esmarkite

    esmackit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top