Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Escutcheon

    Danh từ ( (cũng) .scutcheon): huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá, a blot on one's escutcheon, nắp lỗ khóa,...
  • Escutchon

    nắp lỗ khoá,
  • Ese (escape character)

    ký tự thoát,
  • Eseptate

    không có vách ngăn,
  • Eserien

    calabarin, eserin,
  • Eserine

    eresin,
  • Esia

    gỗ esia,
  • Esker

    Danh từ, eskar: (địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà),
  • Eskimo

    / ´eskimou /, Danh từ, số nhiều Eskimos, Eskimoes: người et-ki-mô, Từ đồng...
  • Eskimoan

    / ¸eski´mouən /, tính từ, thuộc người eskimo,
  • Esl

    viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • Esmarkite

    esmackit,
  • Esn

    viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
  • Eso-ethmoiditis

    viêm xoang sàng,
  • Esodeviation

    lác ẩn trong,
  • Esodic

    Tính từ: vào; nhập; hướng tâm, Y học: tới, vào,
  • Esodic nerve

    dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm,
  • Esodicnerve

    dây thầnkinh ra, dây thần kinh ly tâm,
  • Esogastritis

    viêm niêm mạc dạ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top