Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Esophagus

Nghe phát âm

Mục lục

/i´sɔfəgəs/

Thông dụng

Cách viết khác oesophagus

Như oesophagus

Chuyên ngành

Kinh tế

thực quản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Esophoria

    lác ẩn trong xu hướng lé về phía mủi,
  • Esophoric

    lác ẩn trong, (thuộc) lác ẩntrong.,
  • Esophylaxis

    nội dự phòng,
  • Esosphenoiditis

    viêm tủy xương bướm,
  • Esoteric

    / ,esou'terik /, Tính từ: chỉ những người đặc biệt quan tâm mới hiểu được; bí truyền,
  • Esoteric buddhism

    Danh từ: (tôn giáo) mật giáo,
  • Esoterical

    / ,esou'terikəl /, như esoteric,
  • Esotericism

    / ¸esou´teri¸sizəm /, danh từ, chủ nghĩa bí truyền,
  • Esoterism

    Danh từ: chủ nghĩa thần bí, thuyết thần bí,
  • Esotoxin

    nội độc tố,
  • Esotronia

    lác trong (lé mắt có tính hội tụ),
  • Esotropia

    lác trong,
  • Esotropic

    (thuộc) lác trong,
  • Esp

    viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • Espacement

    khoảng tường giữa 2 cửa sổ [xác định khoảng tường giữa 2 cửa sổ],
  • Espadrille

    / ¸espə´dril /, Danh từ: giày làm bằng vải bạt,
  • Espagnole

    Danh từ: nước chấm tây-ban-nha,
  • Espagnoletle

    Danh từ: then móc cửa sổ,
  • Espagnolette

    then cửa sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top