Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estoppel

Nghe phát âm

Mục lục

/is´tɔpl/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó)

Chuyên ngành

Kinh tế

cấm nói ngược
licensee estoppel
sự cấm nói ngược
cấm nói trái lời chứng trước
ngăn không cho cải chính
sự cấm nói ngược
sự cấm nói trái lời chứng trước
sự cấm phản cung
sự không cho phủ nhận
sự ngăn không cho cho nhận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Estovers

    / es´touvəz /, Danh từ số nhiều: (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để...
  • Estrade

    / es´tra:d /, Danh từ: bục, giàn, Cơ khí & công trình: bục, giàn,...
  • Estradiol

    estradiol,
  • Estrange

    / is´treindʒ /, Ngoại động từ: làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ly gián, làm...
  • Estrangement

    / is´treindʒmənt /, danh từ, sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự...
  • Estray

    / i´strei /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc bầy,
  • Estreat

    / is´tri:t /, Ngoại động từ: (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà
  • Estriate

    Danh từ: không vân; không sọc,
  • Estrich gypsum

    thạch cao trát trần,
  • Estrinization

    (sự) biến đổi kỳ động dục,
  • Estrogen

    estrogen,
  • Estrogenic

    gây động dục,
  • Estrogenicity

    tác động động dục,
  • Estrogenous

    gây động dục,
  • Estrone

    estron,
  • Estrostilben

    stlbestrol,
  • Estrous

    (thuộc) kỳ động dục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top