Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Etcher's needle

Xây dựng

kim khắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Etching

    / ´etʃiη /, Danh từ: sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit, Điện...
  • Etching-knife

    Danh từ: dao khắc axit,
  • Etching-needle

    Danh từ: dụng cụ khắc axit,
  • Etching bath

    bể khắc mòn, bể tẩm thực,
  • Etching liquid

    chất lỏng ăn mòn,
  • Etching machine

    máy khắc,
  • Etching method

    phương pháp khắc,
  • Etching pit

    bể ăn mòn, hố khắc mòn, hố tẩm thực,
  • Etching reagent

    chất tẩm thực, thuốc ăn mòn,
  • Etching solution

    dung dịch khắc mòn, dung dịch tẩm thực,
  • Etching test

    sự thử xâm thực,
  • Etd

    viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • Etd (estimated time of departure)

    giờ xuất phát theo dự tính,
  • Etention period check

    kiểm tra hạn dùng, kiểm tra thời gian sử dụng, kiểm tra thời hạn sử dụng,
  • Eternal

    / ɪˈtɜrnl /, Tính từ: tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường...
  • Eternalise

    như eternize,
  • Eternality

    Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end...
  • Eternalize

    / i´tə:nə¸laiz /, như eternize, Từ đồng nghĩa: verb, eternize , perpetuate
  • Eternally

    / i:'tə:nəli /, Phó từ: Đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top