- Từ điển Anh - Việt
Eternal
Nghe phát âmMục lục |
/ɪˈtɜrnl/
Thông dụng
Tính từ
Tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
(thông tục) không ngừng, thường xuyên
Xem triangle
- Eternal City
- Thành Rôma
Chuyên ngành
Xây dựng
trường cửu
vĩnh viễn
Kỹ thuật chung
vĩnh cửu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , ageless , always , amaranthine , boundless , ceaseless , constant , continual , continued , continuous , dateless , deathless , enduring , everlasting , forever , illimitable , immemorial , immortal , immutable , imperishable , incessant , indefinite , indestructible , infinite , interminable , lasting , never-ending , perdurable , perennial , permanent , perpetual , persistent , relentless , termless , timeless , unbroken , unceasing , undying , unending , unfading , uninterrupted , unremitting , without end , sempiternal , around-the-clock , endless , nonstop , ongoing , round-the-clock , unfailing , world without end , ab aeterno , asonian. seeeverlasting , changeless , diuturnal , in aeternum , indefectible , self-existent , supertemporal
Từ trái nghĩa
adjective
- brief , changeable , changing , ending , ephemeral , stopping , temporary , terminable , transient
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eternalise
như eternize, -
Eternality
Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end... -
Eternalize
/ i´tə:nə¸laiz /, như eternize, Từ đồng nghĩa: verb, eternize , perpetuate -
Eternally
/ i:'tə:nəli /, Phó từ: Đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên, Từ... -
Eternally applied load
tải trọng từ bên ngoài (ngoại tải), -
Eternise
như eternize, -
Eternity
/ i:'tə:niti /, Danh từ: tính vĩnh viễn, tính bất diệt, tiếng tăm muôn đời, ( số nhiều) những... -
Eternity ring
Thành Ngữ:, eternity ring, chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt -
Eternize
Ngoại động từ: làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt, Từ đồng nghĩa:... -
Etesian
/ i´ti:ʒiən /, Tính từ: xuất hiện hàng năm đúng kì hạn, etesian winds, gió bấc mùa hè ở Địa... -
Ethacrynic acid
một thuốc lợi niêu dùng chữa suy tim và rối loạn gan thận, -
Ethal
etal, etan, -
Ethambutol
một loại thuốc dùng chữa bệnh lao, -
Ethamivan
một loại thuốc hồi sức, -
Ethanal
ch3cho, enđehit axetic, etanal, -
Ethane
/ ´eθein /, Danh từ: (hoá học) etan, Hóa học & vật liệu: ch3ch3,... -
Ethane-series refrigerant
môi chất lạnh dãy etan, -
Ethane freon
freon dẫn xuất từ etan, freon dẩn xuất từ etan, freon gốc etan, gốc etan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.