Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Etherizer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem etherize


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ethernet

    / 'i:θənet /, chuẩn ethernet, ethernet, ethernet type lan, mạng cục bộ kiểu ethernet, fast ethernet, ethernet tốc độ cao
  • Ethernet (ENET)

    mạng ethernet,
  • Ethernet Configuration Test Protocol (ECTP)

    giao thức thử cấu hình ethernet,
  • Ethernet Interface Processor (EIP)

    bộ xử lý giao diện ethernet,
  • Ethernet type LAN

    mạng cục bộ kiểu ethernet,
  • Etheromania

    (chứng) nghiện ête,
  • Etherometer

    êtekế,
  • Ethic

    / ´eθik /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp...
  • Ethical

    / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ethical advertising

    quảng cáo có đạo đức, quảng cáo hợp quy chế ngành nghề, đạo đức,
  • Ethical fund

    quỹ từ thiện,
  • Ethical goods

    dược phẩm,
  • Ethical investment

    việc đầu tư hợp lý,
  • Ethicality

    Từ đồng nghĩa: noun, moral , morality , ethicalness , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • Ethically

    Phó từ: có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý,
  • Ethicalness

    / ´eθikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, ethicality , morality , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • Ethicize

    / ´eθi¸saiz /, ngoại động từ, làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý,
  • Ethics

    /'eθiks/, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Đạo đức, luân thường đạo lý, Đạo đức học,...
  • Ethimylsestradiol

    một hormone phái tính nữ tống hợp để chữa chứng tắt kinh hay rối loạn kinh,
  • Ethionamid

    một loại thuốc chữa bệnh lao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top