Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethernet

Mục lục

/'i:θənet/

Toán & tin

chuẩn Ethernet

Giải thích VN: Là giao thức mạng định nghĩa phương thức thực hiện đặc trưng của tầng vật lý và tầng liên kết dữ liệu trong mô hình OSI (IEEE 802.3). Ethernet được dùng phổ biến trong mạng cục bộ, sử dụng mô hình liên kết bus, cung cấp những truyền thông tốc độ lớn đáng tin cậy (cực đại 10 triệu bit trên giây) trong một vùng địa lý giới hạn (chẳng hạn, một cơ quan, một trường đại học).

Ethernet

Giải thích VN: Là chuẩn IEEE 802.3 cho mạng. Ethernet sử dụng kiến trúc kiểu bus và kiểu sao (star) và dựa trên kiểu truy cập CSMA/CD để điều khiển đường truyền dữ liệu.

Ethernet type LAN
mạng cục bộ kiểu Ethernet
fast Ethernet
Ethernet tốc độ cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ethernet (ENET)

    mạng ethernet,
  • Ethernet Configuration Test Protocol (ECTP)

    giao thức thử cấu hình ethernet,
  • Ethernet Interface Processor (EIP)

    bộ xử lý giao diện ethernet,
  • Ethernet type LAN

    mạng cục bộ kiểu ethernet,
  • Etheromania

    (chứng) nghiện ête,
  • Etherometer

    êtekế,
  • Ethic

    / ´eθik /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp...
  • Ethical

    / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ethical advertising

    quảng cáo có đạo đức, quảng cáo hợp quy chế ngành nghề, đạo đức,
  • Ethical fund

    quỹ từ thiện,
  • Ethical goods

    dược phẩm,
  • Ethical investment

    việc đầu tư hợp lý,
  • Ethicality

    Từ đồng nghĩa: noun, moral , morality , ethicalness , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • Ethically

    Phó từ: có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý,
  • Ethicalness

    / ´eθikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, ethicality , morality , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • Ethicize

    / ´eθi¸saiz /, ngoại động từ, làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý,
  • Ethics

    /'eθiks/, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Đạo đức, luân thường đạo lý, Đạo đức học,...
  • Ethimylsestradiol

    một hormone phái tính nữ tống hợp để chữa chứng tắt kinh hay rối loạn kinh,
  • Ethionamid

    một loại thuốc chữa bệnh lao,
  • Ethionic

    etionic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top