Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eucharist

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈyukərɪst/

Thông dụng

Danh từ (tôn giáo)

Lễ ban thánh thể
Bánh thánh; rượu thánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
sacrament , mass , oblation , communion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eucharistic

    / ¸ju:kə´ristik /, tính từ (tôn giáo), (thuộc) lễ ban thánh thể,
  • Eucharistical

    / ¸ju:kə´ristikl /, như eucharistic,
  • Euchlorhydria

    axit clohidrit dịch vị bình thuờng,
  • Eucholia

    tình trạng mật bình thường,
  • Euchre

    / ´ju:kə /, Danh từ: lối chơi bài ucơ (của mỹ), Ngoại động từ:...
  • Euchroic

    Tính từ: thuộc hệ sắc tố bình thường,
  • Euchromatic

    Tính từ: thuộc chất nhiễm sắc điển hình,
  • Euchromatin

    Danh từ: chất nhiễm sắc điển hình, chất nhiễm sắc,
  • Euchromatopsy

    sắc thị bình thường,
  • Euchromosome

    Danh từ: thể nhiễm sắc điển hình, Y học: nhiễm sắc thể bình...
  • Euchylia

    tình trạng nhủ trấp bình thường,
  • Eucjis

    eucjis,
  • Euclid

    / ´ju:klid /, danh từ, (toán học) nhà toán học o-clit,
  • Euclid's algorithm

    thuật toán euclid,
  • Euclid algorithm

    thuật toán Ơclit,
  • Euclidean

    / ju:´klidiən /, Danh từ: (toán học) (thuộc) o-clit, euclidean algorithm, thuật toán o-clit
  • Euclidean geometry

    hình học Ơclit, hình học euclid,
  • Euclidean quantum field theory

    lí thuyết trường điện tử eucid,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top