Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacrament

Nghe phát âm

Mục lục

/´sækrəmənt/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích
( the sacrament) lễ ban thánh thể; thánh lễ, vật thiêng (như) the Blessed Sacrament, the Holy Sacrament
Lời thề, lời nguyền

Ngoại động từ

Thề, nguyền

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baptism , celebration , ceremony , communion , confession , confirmation , custom , holy orders , liturgy , marriage , matrimony , oath , observance , practice , ritual , service , vow , covenant , eucharist , penance , pledge , sign , symbol

Xem thêm các từ khác

  • Sacramental

    / ,sækrə'mentl /, Tính từ: (thuộc) lễ ban thánh thể, có liên quan đến lễ ban thánh thể, rất...
  • Sacramentalism

    / ,sækrə'mentlizm /, danh từ, thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ,
  • Sacramentalist

    / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • Sacramentarian

    / ,sækrə'mentəriən /, danh từ, người tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa jesu, tính từ, thuộc niềm tin...
  • Sacramentarianism

    / ,sækrə'mentəriənizm /, Danh từ: thuyết cho rượu thánh, bánh thánh là máu thịt của chúa jesu,...
  • Sacramentary

    / ,sækrə'mentəri /, Tính từ: thuộc thánh lễ, Danh từ: sách về các...
  • Sacraria

    / ,sækəriə /, Danh từ, số nhiều:,
  • Sacrarium

    / sæ'kreəriəm /, Danh từ, số nhiều .sacraria: bộ phận thiêng liêng của nhà thờ, bể nước thánh,...
  • Sacrarthrogenic

    do bệnh khớp (xương) cùng,
  • Sacratization

    xương cùng hóa,
  • Sacrectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ xương cùng,
  • Sacred

    / 'seikrid /, Tính từ: (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng, long trọng; rất quan trọng...
  • Sacred cow

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...)...
  • Sacredly

    / 'seikridli /, Phó từ: (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng, long trọng; rất quan trọng...
  • Sacredness

    / 'seikridnis /, danh từ, tính thần thánh; tính thiêng liêng, sự long trọng; tính chất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..),...
  • Sacrifice

    / ˈsækrəˌfaɪs /, Danh từ: sự cúng thần; sự tế lễ; vật hiến tế, sự hy sinh; vật hy sinh,...
  • Sacrifice export

    xuất khẩu lỗ vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top