Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eureka

Nghe phát âm

Mục lục

/ju´ri:kə/

Thông dụng

Thán từ

Thấy rồi!, tìm ra rồi!

Xem thêm các từ khác

  • Eurematics

    Danh từ: phát minh học,
  • Eurhythmia

    (sự) phát triển nhịp nhàng mạch đều.,
  • Eurhythmic

    / ju´riðmik /, Tính từ: cân đối; nhịp nhàng; đều đặn,
  • Eurhythmics

    / ju´riðmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thể dục nhịp điệu,
  • Eurhythmy

    / ju:´riðmi /, Danh từ: sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà, (y học) sự đều mạch, Xây...
  • Eurite

    Danh từ: (khoáng chất) eurit,
  • Euritic

    Tính từ: thuộc fenzit; microgranit, fenzit,
  • Euro

    / ´ju:rou /, Danh từ, số nhiều euros: loài canguru lớn da đỏ xám (ở úc), Đơn vị tiền tệ của...
  • Euro-Co-op

    cơ quan phối hợp hợp tác xã châu Âu,
  • Euro-ad

    / ´juərou¸æd /, Kinh tế: quảng cáo châu Âu,
  • Euro-certificate of deposit

    chứng chỉ tiền gửi châu Âu,
  • Euro-commercial paper

    thương phiếu châu Âu,
  • Euro-markets

    các thị trường châu Âu,
  • Euro bank

    ngân hàng châu Âu,
  • Euro capital

    thuộc về vốn châu Âu,
  • Euro card

    thẻ tín dụng châu Âu,
  • Euro clear

    sở giao hoán phiếu khoán ngân hàng châu Âu,
  • Euro credit

    tín dụng (bằng ngoại tệ) châu Âu,
  • Euro franc

    đồng phrăng châu Âu,
  • Euro guilder

    đồng florin hà lan của châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top