Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evade the law (to...)

Kinh tế

trốn tránh pháp luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Evade to pay income tax (to...)

    trốn thuế thu nhập,
  • Evader

    người buôn lậu, người tránh thuế, người trốn thuế,
  • Evaginate

    Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn trong ra ngoài,
  • Evagination

    Ngoại động từ: sự lộn trong ra ngoài,
  • Evaluate

    / i'væljueit /, Ngoại động từ: Ước lượng, Định giá, xóa bỏ, diệt trừ, hình...
  • Evaluate the loss occasioned by a fire

    đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra,
  • Evaluated Price

    giá đánh giá, giá đánh giá là giá dự thầu đã sửa lỗi và hiệu chỉnh các sai lệch (nếu có), được quy đổi về cùng...
  • Evaluating method

    phương pháp đánh giá,
  • Evaluation

    / i,vælju'eiʃn /, Danh từ: sự ước lượng, sự định giá, Toán & tin:...
  • Evaluation Authority (EA)

    cơ quan thẩm định,
  • Evaluation Criteria

    tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu, tiêu chuẩn đánh giá là những tiêu chí biểu hiện những yêu cầu của hồ sơ mời...
  • Evaluation Report

    báo cáo đánh giá thầu, báo cáo đánh giá thầu là báo cáo của bên mời thầu về quá trình tổ chức đấu thầu và đánh...
  • Evaluation functional

    hàm tử đánh giá,
  • Evaluation functor

    hàm tử đánh giá,
  • Evaluation map

    ánh xạ định giá,
  • Evaluation of Bids

    Đánh giá hồ sơ dự thầu, Đánh giá hồ sơ dự thầu là quá trình bên mời thầu xem xét, phân tích, đánh giá xếp hạng các...
  • Evaluation of Deviations

    Đánh giá hoặc hiệu chỉnh các sai lệch, hiệu chỉnh các sai lệch là việc bổ sung hoặc điều chỉnh những nội dung còn thiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top