Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evaluate

Nghe phát âm

Mục lục

/i'væljueit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ước lượng
Định giá
Xóa bỏ, diệt trừ

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đánh giá; ước lượng, tính biểu thị

Cơ - Điện tử

đánh giá, ước lượng

Xây dựng

định trị

Kỹ thuật chung

đánh giá
evaluate the loss occasioned by a fire
đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
ra giá
ước lượng
ước tính

Kinh tế

đánh giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appraise , assay , assess , calculate , check , check out , class , classify , criticize , decide , estimate , figure out , fiture , gauge , grade , guesstimate , look over , peg * , price out , rank , rate , read , reckon , set at , size , size up * , survey , take account of , take measure , valuate , value , weigh , judge , size up , ascertain , asses , consider , test

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top