Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evaluation of test results

Mục lục

Cơ khí & công trình

đánh giá kết quả thí nghiệm

Kỹ thuật chung

sự đánh giá kết quả thử nghiệm

Xây dựng

đánh giá kết quả thí nghiệm

Xem thêm các từ khác

  • Evaluation report

    báo cáo đánh giá,
  • Evaluation strategy

    chiến lược đánh giá,
  • Evaluation test

    sự thử đánh giá, thử đánh giá, sự đánh giá chất lượng,
  • Evaluation value

    giá trị ước tính,
  • Evaluative

    / i´væljuətiv /,
  • Evaluator

    / i´vælju¸eitə /, Kỹ thuật chung: người đánh giá, Kinh tế: người...
  • Evalvate

    Tính từ: thiếu van; thiếu nắp,
  • Evanesce

    / ¸evə´nes /, Nội động từ: mờ đi, biến đi, Kỹ thuật chung: biến...
  • Evanescence

    / ¸evə´nesəns /, danh từ, tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần, Từ đồng nghĩa:...
  • Evanescent

    / ¸evə´nesənt /, Tính từ: chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...), Từ...
  • Evanescent field

    điện từ trường tắt dần,
  • Evanescent filed

    trường chóng tàn, trường giảm nhanh,
  • Evangel

    / i´vændʒl /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (tôn giáo) (kinh) phúc âm, thuyết, nguyên lý (chính trị)..,...
  • Evangelic

    / ¸i:væn´dʒelik /, Tính từ (tôn giáo): thuộc về kinh phúc âm, thuộc về phái phúc Âm, Danh...
  • Evangelical

    / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious ,...
  • Evangelicalism

    như evangelic,
  • Evangelisation

    / i¸vændʒilai´zeiʃən /, như evangelization,
  • Evangelise

    như evangelize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top