Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ex-service

Mục lục

/¸eks´sə:vis/

Thông dụng

Tính từ

Giải ngũ, phục viên

Xem thêm các từ khác

  • Ex-serviceman

    / ¸eks´sə:vismən /, Danh từ: lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh,
  • Ex-ship delivery

    giao tại tàu,
  • Ex-siccant

    Tính từ: làm khô; sấy khô, Danh từ: chất hút ẩm,
  • Ex-voto

    Phó từ: (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền, Danh từ: (tôn...
  • Ex. Quay

    giao tại cầu cảng,
  • Ex. Ship

    giao tại tàu,
  • Ex. Works

    giao tại xưởng,
  • Ex abrupto

    Phó từ: Đột nhiên; đường đột,
  • Ex aerodrome

    giá giao tại sân bay,
  • Ex animo

    Phó từ & tính từ: thành thật, thành tâm,
  • Ex ante

    dự kiến, dự tính trước dự định trước, trước đó, từ trước (khi xảy ra một sự việc nào), ex ante demand, nhu cầu dự...
  • Ex ante calculation

    sự tính toán trước khi sự việc xảy ra, sự tính toán trước khi việc xảy ra,
  • Ex ante demand

    nhu cầu dự kiến,
  • Ex ante investment

    đầu tư dự kiến, đầu tư trước tiêu,
  • Ex ante quantity

    số lượng dự kiến,
  • Ex bond

    giá giao hàng tại kho hải quan, ngoài giao kèo, ngoài hợp đồng,
  • Ex buyer's godown

    giá giao hàng tại kho của bên mua,
  • Ex capitalization

    sắp phát hành,
  • Ex cathedra

    phó từ, tính từ, từ trên bục giảng; trong khi chấp hành quyền lực, ex cathedra cements, những lời tuyên bố khi chấp hành...
  • Ex consignment

    giá giao tại vựa, giá giao từ hàng gửi bán, giá giao từ kho gửi hàng, giá giao từ kho hàng, giá giao từ kho hàng gửi bán,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top