Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ex ante

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

dự kiến
ex ante demand
nhu cầu dự kiến
ex ante investment
đầu tư dự kiến
ex ante quantity
số lượng dự kiến
dự tính trước dự định trước
trước đó
từ trước (khi xảy ra một sự việc nào)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ex ante calculation

    sự tính toán trước khi sự việc xảy ra, sự tính toán trước khi việc xảy ra,
  • Ex ante demand

    nhu cầu dự kiến,
  • Ex ante investment

    đầu tư dự kiến, đầu tư trước tiêu,
  • Ex ante quantity

    số lượng dự kiến,
  • Ex bond

    giá giao hàng tại kho hải quan, ngoài giao kèo, ngoài hợp đồng,
  • Ex buyer's godown

    giá giao hàng tại kho của bên mua,
  • Ex capitalization

    sắp phát hành,
  • Ex cathedra

    phó từ, tính từ, từ trên bục giảng; trong khi chấp hành quyền lực, ex cathedra cements, những lời tuyên bố khi chấp hành...
  • Ex consignment

    giá giao tại vựa, giá giao từ hàng gửi bán, giá giao từ kho gửi hàng, giá giao từ kho hàng, giá giao từ kho hàng gửi bán,...
  • Ex contract

    tố tụng do vi phạm hợp đồng gây nên,
  • Ex customs compounds

    giá giao khu thông quan, giá giao thu không gian,
  • Ex dock

    giá tại cảng,
  • Ex factory clause

    điều khoản bán tại xưởng,
  • Ex gratia

    phó từ & tính từ, vì lòng hảo tâm,
  • Ex gratia payment

    tiền trả cho không,
  • Ex gratis

    để làm ân huệ, để thi ân, để tri ân, vì thiện ý,
  • Ex gratis payment

    tiền trả cho không,
  • Ex hypothesi

    phó từ, theo giả thiết,
  • Ex legal

    thiếu quan điểm pháp lý,
  • Ex lighter

    giá giao hàng tại cảng dỡ hàng, giá giao hàng tại xuồng dỡ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top