Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exactor

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zæktə/

Thông dụng

Danh từ
Người tống (tiền...); người bóp nặn
Người đòi hỏi, người sách nhiễu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exaggerate

    / ig´zædʒə¸reit /, Động từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức,
  • Exaggerated

    Tính từ: phóng đại; cường điệu, tăng quá mức, Từ đồng nghĩa:...
  • Exaggerated advertising

    quảng cáo khoa đại, quảng cáo phóng đại, hình thái từ:,
  • Exaggerated claim

    yêu sách quá đáng,
  • Exaggerated report

    báo cáo thổi phồng,
  • Exaggerated scale

    tỷ lệ phóng đại,
  • Exaggerated test

    thử quá đáng (trong điều kiện rất bất lợi),
  • Exaggeratedly

    Phó từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ,
  • Exaggeration

    / ig¸zædʒə´reiʃən /, Danh từ: sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá...
  • Exaggeration of the damages

    sự khoa đại tổn thất, sự phóng đại tổn thất, thổi phồng những thiệt hại,
  • Exaggerative

    / ig´zædʒərətiv /, tính từ, thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ,
  • Exaggerator

    / ig´zædʒə¸reitə /, danh từ, người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu,
  • Exalate

    Tính từ: (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh,
  • Exalt

    / ig´zɔ:lt /, Ngoại động từ: Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương,...
  • Exaltation

    / ¸egzɔ:l´teiʃən /, Danh từ: sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng,...
  • Exalted

    / ig´zɔ:ltid /, Tính từ: phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top