Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exarate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được
Đào xới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exarch

    Danh từ: (sử học) quan trấn thủ, (tôn giáo) (như) bishop,
  • Exarchal

    / ek´sa:kl /,
  • Exarchate

    / ´eksa:keit /,
  • Exarteritis

    viêm áo ngoài động mạch,
  • Exarticulation

    (thủ thuật) tháo khớp,
  • Exasperate

    / ig´za:spə¸reit /, Ngoại động từ: làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm), làm bực...
  • Exasperating

    / ig´za:spə¸reitiη /, tính từ, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên,
  • Exasperatingly

    Phó từ: khó chịu, khó ưa,
  • Exasperation

    / ig¸za:spə´reiʃən /, danh từ, sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm), sự làm bực tức, sự làm cáu tiết,...
  • Exathematic typhus

    bệnh sốt rickettsiangoại ban, bệnh sốt rickettsia prowazekii,
  • Excalation

    (sự) thiếu một đoạn, thiếu một đốt,
  • Excalibur

    tên thanh kiếm huyền thoại của vua arthur.,
  • Excardination

    Danh từ: việc chuyển một tu sĩ từ giáo khu này sang giáo khu khác,
  • Excarnation

    (thủ thuật) cắt bỏ mô thừa,
  • Excavatability bility

    khả năng khai thác,
  • Excavate

    / 'ekskəveit /, Ngoại động từ: Đào, khai quật, hình thái từ:
  • Excavate and cart away

    đào đất và chở đi đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top