Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exasperation

Nghe phát âm

Mục lục

/ig¸za:spə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
Sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên
Sự khích (ai) (làm gì)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggravation , anger , annoyance , besetment , bother , botheration , displeasure , exacerbation , fury , ire , irritant , irritation , nuisance , passion , pest , pique , plague , rage , resentment , vexation , wrath , bothering , harassment , pestering , provocation

Từ trái nghĩa

noun
calming , calmness , comfort , ease , placation , pleasing , soothing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top