Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excuse my french

Thông dụng

Xem thêm french


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Excused

    Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • Excyclophoria

    lác ẩn vòng ngoài,
  • Excyclotropia

    lác vòng ngoài,
  • Excystation

    (sự) thoát nang,
  • Exdock

    tại cảng,
  • Exe gratia

    Tính từ: như một đặc ân,
  • Exeat

    / ´eksiət /, Danh từ: giấy phép cho ra khỏi lớp,
  • Exec

    chạy, thực hiện,
  • Execrable

    / ´eksikrəbl /, Tính từ: bỉ ổi, rất đáng ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • Execrableness

    / ´eksikrəbəlnis /,
  • Execrably

    Phó từ: bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét,
  • Execrate

    / ´eksi¸kreit /, Ngoại động từ: ghét cay ghét đắng, ghét độc địa, Nội...
  • Execration

    / ¸eksi´kreiʃən /, danh từ, sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người (vật) bị ghét cay ghét đắng,...
  • Execrative

    / ´eksi¸kreitiv /, tính từ, tỏ ra ghét cay ghét đắng ( (cũng) execratory),
  • Execratory

    / ´eksi¸kreitəri /, tính từ, (như) execrative, mạt sát, nguyền rủa,
  • Executable

    / ´eksi¸kju:təbl /, Tính từ: có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể thể hiện...
  • Executable (an)

    có thể thực hiện được, có thể chạy được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top