Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exercise test

Y học

thử nghiệm tập dợt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exerciser

    / ´eksə¸saizə /, Toán & tin: bộ thử nghiệm,
  • Exerciser bicycle

    xe đạp gắng sức,
  • Exerciser chair

    ghế luyện tập,
  • Exerciser mattress

    Đệm luyện tập,
  • Exercitation

    / ig¸zə:si´teiʃən /, danh từ, sự sử dụng (một năng khiếu), sự thực hành, sự rèn luyện, bài luận; bài tập diễn thuyết,...
  • Exeresis

    (sự) cắt bỏ,
  • Exergetic efficiency

    hiệu quả execgy, hiệu suất execgy, hiệu suất exergy,
  • Exergonic

    ngoại nhiệt, Tính từ: thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng,...
  • Exergonic reaction

    phản ứng tỏanhiệt,
  • Exergue

    Danh từ: phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ, chữ khắc ở phần...
  • Exergy balance

    cân bằng execgy, sự cân bằng exergy,
  • Exernal extrimity of clavicle

    đầu ức xương đòn,
  • Exert

    / ɪgˈzɜrt /, Ngoại động từ: dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), hành xử, hình...
  • Exertion

    / ɪgˈzɜrʃən /, Danh từ: sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự...
  • Exerts

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top