Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exergonic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

ngoại nhiệt

Thông dụng

Tính từ

Thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng
an exergonic biochemical reaction
một phản ứng sinh hoá thải nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exergonic reaction

    phản ứng tỏanhiệt,
  • Exergue

    Danh từ: phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ, chữ khắc ở phần...
  • Exergy balance

    cân bằng execgy, sự cân bằng exergy,
  • Exernal extrimity of clavicle

    đầu ức xương đòn,
  • Exert

    / ɪgˈzɜrt /, Ngoại động từ: dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), hành xử, hình...
  • Exertion

    / ɪgˈzɜrʃən /, Danh từ: sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự...
  • Exerts

    ,
  • Exes

    Danh từ số nhiều: (thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn,
  • Exesion

    (sự) hủy trêndiện mô,
  • Exeunt

    / ´eksiʌnt /, Đặc ngữ la tinh, (sân khấu) vào, exeunt omnes, mọi người vào
  • Exfetation

    chửangoài tử cung, thai nghén ngoài tử cung,
  • Exflagellation

    sự nhú lông roi,
  • Exfoliate

    / eks´fouli¸eit /, Nội động từ: tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương), hình...
  • Exfoliated vermiculite

    vecmiculit làm tróc vẩy, chất khoáng dạng mica nở,
  • Exfoliatio

    (sự) tróc vảy, tróc lá,
  • Exfoliation

    / eks¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương, mảng tróc, mảng róc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top