Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exfoliate

Nghe phát âm

Mục lục

/eks´fouli¸eit/

Thông dụng

Nội động từ

Tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tróc (vỏ), bóc (lớp)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
desquamate , doff , flake off , scale off , shed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top