Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhaust ventilator

Mục lục

Hóa học & vật liệu

quạt xả

Xây dựng

quạt xả

Điện lạnh

quạt hút thải
quạt thải

Xem thêm các từ khác

  • Exhaust weight

    trọng lượng khí xả,
  • Exhauste

    rỗng, cạn kiệt,
  • Exhausted

    / ig´zɔ:stid /, Tính từ: Đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất),...
  • Exhausted beet pulp

    phoi nghiền củ cải đường,
  • Exhausted land

    đất đã tận dụng, đất đã vận dụng,
  • Exhausted mine

    mỏ đã hết trữ lượng,
  • Exhausted space

    khoảng chân không,
  • Exhausted system

    hệ thống xả,
  • Exhausted well

    giếng cạn,
  • Exhauster

    / ig´zɔ:stə /, Danh từ (kỹ thuật): quạt hút gió; máy hút gió, thiết bị hút bụi chân không,...
  • Exhauster draught fan

    máy quạt xả hơi,
  • Exhaustibility

    / ig¸zɔ:sti´biliti /, danh từ, tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính...
  • Exhaustible

    / ig´zɔ:stibl /, Tính từ: có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể...
  • Exhaustible energy source

    nguồn năng lượng có hạn, nguồn năng lượng cạn kiệt dần,
  • Exhausting

    / ig´zɔ:stiη /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt lử, Từ đồng nghĩa:...
  • Exhausting fan

    quạt hút,
  • Exhausting plate

    đĩa khí hóa (cột cất),
  • Exhaustion

    / ig´zɔ:stʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top