Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exopodite

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật) nhánh chân ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exorability

    / ¸eksərə´biliti /, danh từ,
  • Exorable

    / ´eksərəbl /, tính từ, có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được,
  • Exorbitance

    / ig´zɔ:bitəns /, danh từ, mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun
  • Exorbitancy

    / ig´zɔ:bitənsi /, như exorbitance,
  • Exorbitant

    / ig´zɔ:bitənt /, Tính từ: quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá...
  • Exorbitant price

    giá trên trời, giá quá đắt,
  • Exorbitant profit

    bạo lợi,
  • Exorbitant usury

    sự cho vay nặng lãi,
  • Exorbitantly

    Phó từ: quá đáng, thái quá, exorbitantly costly, quá đắt tiền
  • Exorbitism

    (chứng) lồi mắt,
  • Exorcise

    / ´eksɔ:¸saiz /, như exorcize,
  • Exorcism

    / 'eksɔ:sizm /, danh từ, lời phù phép, câu thần chú, Từ đồng nghĩa: noun, casting out , ceremony ,...
  • Exorcist

    / ´eksɔ:sist /, danh từ, thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma,
  • Exorcize

    / ´eksɔ:¸saiz /, Ngoại động từ: yểm trừ, xua đuổi, hình thái từ:,...
  • Exordial

    Tính từ: Để làm mào đầu (cho một diễn văn...)
  • Exordium

    / ek´sɔ:diəm /, Danh từ, số nhiều exordiums, .exordia: Đoạn mào đầu (diễn văn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top