Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exothermically

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem exothermic


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exothymopexy

    (thủ thuật)ngoại cố định tuyến ức,
  • Exothyroidopexy

    (thủ thuật)ngoại cố định tuyến ức,
  • Exotic

    / ig'zɔtik /, Tính từ: Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt), kỳ lạ, kỳ...
  • Exotic Species

    loài ngoại lai, loài không thuộc một vùng.
  • Exotic atom

    nguyên tử ngoại lai,
  • Exotic chip

    chip ngoại lai,
  • Exotic currency

    đồng tiền kỳ cục, đồng tiền yếu,
  • Exotic nucleus

    hạt nhân ngoại lai,
  • Exotic pathology

    bệnh học ngoại lai,
  • Exotic river

    sông ngoại lai, sông ngoại sinh,
  • Exotic signal

    tin hiệu ngoại lai,
  • Exotica

    / ig´zɔtikə /, Danh từ ( số nhiều): vật quí hiếm, lạ,
  • Exoticness

    / ig´zɔtiknis /,
  • Exotospore

    thoatrùng (bệnh sốt rét),
  • Exotoxin

    Danh từ: (dược học) ngoại độc tố, ngoại độc tố,
  • Exotropia

    lé ngoài,
  • Exotropic

    Tính từ: hướng ra ngoài; hướng ra khỏi trục, Y học: (thuộc) lácngoài,...
  • Exotropism

    Danh từ: tính hướng ra ngoài, tính hướng ly tâm,
  • Expand

    / ik 'spænd /, Động từ: mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top