Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Explicitly

Nghe phát âm

Mục lục

/iks'plisitli/

Thông dụng

Phó từ

Rõ ràng, dứt khoát

Chuyên ngành

Tin học

Sự chỉ định trực tiếp rõ ràng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Explicitness

    / iks´plisitnis /, danh từ, tính rõ ràng, tính dứt khoát, sự nói thẳng, sự không úp mở,
  • Explode

    / iks'ploud /, Ngoại động từ: làm nổ, Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), Nội...
  • Explode pie

    đồ thị khoanh cắt rời,
  • Explode pie graph

    đồ thị khoanh được cắt mảnh,
  • Explode views

    bản vẽ theo chiều ráp, ráp họa,
  • Exploded

    / iks'ploudid /, Tính từ: Đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
  • Exploded diagram

    Thành Ngữ:, exploded diagram, biểu đồ mô tả các bộ phận trong vị trí tương quan giữa chúng với...
  • Exploded starch

    tinh bột nở,
  • Exploded view

    hình vẽ các chi tiết rời, sự biểu hiện phần khuất, biểu hiện phần khuất, sự biểu hiện phần khuất, sự thể hiện...
  • Exploded views

    ngòi nổ,
  • Explodent

    Danh từ: (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t...
  • Exploder

    / iks´ploudə /, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, sử dụng, vận hành, decay action exploder, ngòi nổ tác dụng...
  • Exploding bridge wire

    dây cầu nổ,
  • Exploding composition

    chất kích nổ,
  • Exploding gas

    khí tạo khí nổ, khí nổ,
  • Exploding market

    thị trường bùng nổ,
  • Exploding of detonator

    sự nổ của ngòi nổ,
  • Exploit

    / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top