Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expurgatory

Nghe phát âm
/eks´pə:gətəri/

Thông dụng

Cách viết khác expurgatorial

Như expurgatorial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exquisite

    / ´ekskwizit /, Tính từ: thanh tú, trang nhã, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...),...
  • Exquisitely

    / ´ekskwizitli /, phó từ, sắc sảo, thanh tú, trang nhã,
  • Exquisiteness

    / ´ekskwizitnis /, danh từ, nét trang nhã, vẻ thanh tú, dáng thanh tú, sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính...
  • Exradius

    Toán & tin: bán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác),
  • Exsaguination transfusion

    truyền thay máu,
  • Exsanguinate

    / ek´sæηgwineit /, Ngoại động từ: hút hết máu, Y học: rút kiệt...
  • Exsanguinated

    Tính từ: mất máu; thiếu máu,
  • Exsanguination

    Danh từ: sự hút hết máu; sự kiệt máu,
  • Exsanguine

    / ek´sæηgwin /, tính từ, thiếu máu,
  • Exsanguinotransfusion

    (sự) truyền thay máu,
  • Exsanguinous

    / iks´sæηguinəs /, tính từ, cũng exanguinous, thiếu máu,
  • Exsciccosis

    Danh từ: sự giảm lượng máu,
  • Exscind

    / ek´sind /, ngoại động từ, cắt, cắt bỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Exsculption

    Danh từ: sự chạm sâu, sự khắc sâu,
  • Exsect

    / ek´sekt /, ngoại động từ, cắt bỏ,
  • Exsection

    / ek´sekʃən /, danh từ, sự cắt bỏ,
  • Exsert

    / ek´sə:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) làm thò ra,
  • Exserted

    Tính từ: (thông tục) thò ra (nhị hoa),
  • Exsertile

    / ek´sə:tail /, tính từ, (sinh học) thúc ra; thoát ra; đẩy ra,
  • Exsertion

    / ek´sə:ʃən /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top