Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exsect

Nghe phát âm

Mục lục

/ek´sekt/

Thông dụng

Ngoại động từ
Cắt bỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exsection

    / ek´sekʃən /, danh từ, sự cắt bỏ,
  • Exsert

    / ek´sə:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) làm thò ra,
  • Exserted

    Tính từ: (thông tục) thò ra (nhị hoa),
  • Exsertile

    / ek´sə:tail /, tính từ, (sinh học) thúc ra; thoát ra; đẩy ra,
  • Exsertion

    / ek´sə:ʃən /,
  • Exsiccant

    tác nhânlàm khô, làm khô, hút ẩm chất hút ẩm, chất làm khô,
  • Exsiccata

    Danh từ: vật mẩu khô; tiêu bản khô,
  • Exsiccate

    / 'eksikeit /, Ngoại động từ: làm khô; làm khô héo, cô đặc, Kỹ thuật...
  • Exsiccated alum

    phèn nung, phèn phi,
  • Exsiccation

    / ¸eksi´keiʃən /, Danh từ: sự làm khô; sự làm khô héo, sự cô đặc, Kỹ...
  • Exsiccative

    / ´eksikətiv /,
  • Exsiccator

    Danh từ: bình hút ẩm, bình hút ẩm, máy hút ẩm, bình hút ẩm, bình hút ẩm,
  • Exsiccosis

    / ¸eksi´kousis /, Y học: tình trạng mất nước,
  • Exsomatize

    lấy ra ngoài cơ thể,
  • Exsorption

    ngoại hấp, ngoại thấm hút,
  • Exstipulate

    Tính từ: (thực vật) thiếu lá mầm,
  • Exstrophy

    (sự) lộn ra,
  • Exstrophy of the bladder

    lộn bàng quang,
  • Exsucceous

    Danh từ: (thực vật) khô, không có nhựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top