Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extremitas superior testis

Y học

cực trên củatinh hoàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Extremitates

    số nhiều củaextremitas,
  • Extremities of the path

    hai đầu cuối liên lạc,
  • Extremity

    / iks´tremiti /, Danh từ: Đầu, mũi, sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường...
  • Extremum

    / /ɪk.ˈstri.məm/ /, Danh từ, số nhiều extrema: cực trị,
  • Extremum of a functional

    cực trị của hàm số, cực trị của phiếm hàm,
  • Extremum problem

    bài toán cực trị,
  • Extricable

    / ´ekstrikəbl /, tính từ, có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được, có thể cho thoát...
  • Extricate

    / ´ekstri¸keit /, Ngoại động từ: gỡ, gỡ thoát, giải thoát, (hoá học) tách ra, cho thoát ra,
  • Extrication

    / ¸ekstri´keiʃən /, danh từ, sự gỡ, sự giải thoát, (hoá học) sự tách, sự thoát ra,
  • Extrinsic

    / eks´trinsik /, Tính từ: nằm ở ngoài, ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không phải bản...
  • Extrinsic absorption

    hấp thụ không thuần,
  • Extrinsic acceptance

    sự nhận trả ngoài hối phiếu,
  • Extrinsic aid

    viện trợ từ ngoài vào,
  • Extrinsic asthma

    hen ngoại lai,
  • Extrinsic conduction

    dẫn điện ngoại lai, sự dẫn điện ngoại lai,
  • Extrinsic conductivity

    độ dẫn điện không thuần, độ dẫn điện tạp chất, tính dẫn điện ngoài,
  • Extrinsic factor

    Danh từ: vitamin b 12,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top