Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extrinsic

Nghe phát âm

Mục lục

/eks´trinsik/

Thông dụng

Cách viết khác extrinsical

Tính từ

Nằm ở ngoài, ngoài
Tác động từ ngoài vào, ngoại lai
Không phải bản chất, không cố hữu

Chuyên ngành

Điện lạnh

không thuần
extrinsic absorption
hấp thụ không thuần

Kỹ thuật chung

ngoại lai
extrinsic asthma
hen ngoại lai
extrinsic conduction
dẫn điện ngoại lai
extrinsic conduction
sự dẫn điện ngoại lai
extrinsic muscle
cơ ngoại lai một cơ
extrinsic properties
tính chất ngoại lai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acquired , alien , exotic , exterior , external , extraneous , gained , imported , outer , outside , outward , superficial , adventitious , foreign , unessential

Từ trái nghĩa

adjective
essential , integral , interior , intrinsic , necessary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top