Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

FMS

Cơ - Điện tử

Hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trading

    Danh từ: sự kinh doanh, việc mua bán, Tính từ: lo việc buôn bán, buôn...
  • Width

    / wɪdθ; wɪtθ /, Danh từ: tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, khổ (vải), (nghĩa bóng) tính chất...
  • STI

    sexually transmitted infections,
  • Fly ash brick

    / phiên âm của từ /, gạch xỉ, gạch tro,
  • Ground rubber

    / ʃred /, Danh từ: cao su nghiền, cao su bột,
  • Tire shreds

    / ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) vụn lốp, các mẩu lốp cũ băm cắt nhỏ,
  • Negative approach

    / /, Danh từ: phương pháp chọn-bỏ,
  • Positive approach

    / đang chờ hoàn thiện /, Danh từ: phương pháp chọn-cho,
  • Play-date

    Danh từ: hẹn chơi chung, buổi cùng chơi (mỹ),
  • Bar conveyor

    Danh từ: băng chuyền thanh ngang, băng chuyền cấp liệu,
  • Male Blade Assembly

    Danh từ: phích 3 chấu, phích 3 ngạnh,
  • Gang flat

    Danh từ: Ổ cắm phích dẹt nhiều lỗ,
  • Hội thảo truyền hình

    Danh từ: video conference,
  • Tùy thuộc

    phó từ, subject to
  • In-dash

    bảng điều khiển điện tử(ô tô),
  • Productization

    Nghĩa chuyên ngành: sản phẩm hóa,
  • Newsbyte

    Danh từ: tin vắn, tin ngắn,
  • Multi-platform

    Danh từ: Đa nền tảng, giống cross-platform
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top