Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Face-left

Nghe phát âm
/'feis-left/

Xây dựng

vành độ trái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Face-lift

    / 'feislift /, Ngoại động từ: căng da mặt cho đẹp, Nguồn khác:
  • Face-lifting

    / 'feis,liftiɳ /, danh từ, sự căng da mặt cho đẹp, phẫu thuật căng da mặt, sự đổi mới, sự cải thiện, this park needs a net...
  • Face-milling cutter

    dao phay mặt đầu, dao phay mặt mút,
  • Face-milling cutter with inserted blades

    dao phay mặt có lưỡi chắp,
  • Face-pack

    / 'feispæk /, Danh từ: kem thoa mặt,
  • Face-painting

    / 'feis,peintiɳ /, Danh từ: thuật hoá trang,
  • Face-plate

    / 'feispleit /, mâm cặp hoa (máy tiện), bàn rà, danh từ, (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt,
  • Face-right

    / 'feis-rait /, vành độ phải,
  • Face-saver

    / 'feis,seivə /, danh từ, sự giữ thể diện,
  • Face-saving

    / 'feis,seiviɳ /, tính từ, có tính cách giữ thể diện, a face-saving gesture, cử chỉ giữ thể diện
  • Face-to-face communication

    truyền thông mặt đối mặt,
  • Face-to-face dialogue

    đối thoại trực diện,
  • Face-to-face negotiation

    cuộc đàm phán tay đôi, đàm phán tay đôi,
  • Face-to-face selling

    cách bán hàng mặt đối mặt,
  • Face-up

    mặt phải, mặt trên,
  • Face (brick face)

    mặt gạch,
  • Face a tight corner

    gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we...
  • Face ague

    tíc đau,
  • Face amount

    giá trị danh nghĩa, số tiền danh nghĩa, số tiền ghi trên phiếu, face-amount certificate, giấy chứng giá trị danh nghĩa
  • Face and bypass damper

    van nạp không khí kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top