Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Face to Face (F2F/FTF)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

đối mặt, đối diện

Xem thêm các từ khác

  • Face to face

    Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • Face turning

    sự gia công mặt đầu, sự tiện mặt đầu, sự tiện mặt đầu,
  • Face value

    Danh từ: giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), mệnh giá, (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài,
  • Face value of a stock

    giá danh nghĩa của một chứng khoán,
  • Face veneer

    lớp mặt ốp gỗ, lớp ốp mặt,
  • Face wall

    tường mặt, tường chắn, tường chính,
  • Face welded joint

    mối hàn mặt chính,
  • Face width

    chiều rộng mặt răng, chiều dài răng, độ rộng mặt mút,
  • Face work

    công việc trên mặt đất, công tác lát ngoài, công tác ốp ngoài, công việc trát ốp, lớp lát ngoài, lớp ốp ngoài,
  • Face working

    sự đào mặt chính,
  • Face working area

    vùng gương lò,
  • Face wrench

    chìa vặn hình dĩa, chìa vặn thường,
  • Faceague

    tíc đau,
  • Facebow

    vòm mặt.,
  • Faced

    / 'feist /, Tính từ: Được tạo mặt; được ốp/ phủ/ tráng/hồ mặt, Xây...
  • Faced cutter

    dao phay mặt nút,
  • Faced joint

    mối liên kết ghép nhẵn,
  • Faced pipe

    ống bọc,
  • Faced wall

    tường mặt trước,
  • Faceless

    / 'feislis /, Tính từ: vô danh, không có cá tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top