Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Face value

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), mệnh giá
(nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
to accept (take) something at its face value
thừa nhận cái gì theo giá trị bề ngoài của nó


Chuyên ngành

Toán & tin

giá trị bề mặt
giá trị mặt

Điện tử & viễn thông

trị số bề mặt

Kinh tế

diện giá
giá trị danh nghĩa
giá trị danh nghĩa (của tờ phiếu)
giá trị góc mặt (của con tem)
giá danh nghĩa
face value of a stock
giá danh nghĩa của một chứng khoán
giá trị trên mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
face , maturity value , nominal value , par value , stated value

Xem thêm các từ khác

  • Face value of a stock

    giá danh nghĩa của một chứng khoán,
  • Face veneer

    lớp mặt ốp gỗ, lớp ốp mặt,
  • Face wall

    tường mặt, tường chắn, tường chính,
  • Face welded joint

    mối hàn mặt chính,
  • Face width

    chiều rộng mặt răng, chiều dài răng, độ rộng mặt mút,
  • Face work

    công việc trên mặt đất, công tác lát ngoài, công tác ốp ngoài, công việc trát ốp, lớp lát ngoài, lớp ốp ngoài,
  • Face working

    sự đào mặt chính,
  • Face working area

    vùng gương lò,
  • Face wrench

    chìa vặn hình dĩa, chìa vặn thường,
  • Faceague

    tíc đau,
  • Facebow

    vòm mặt.,
  • Faced

    / 'feist /, Tính từ: Được tạo mặt; được ốp/ phủ/ tráng/hồ mặt, Xây...
  • Faced cutter

    dao phay mặt nút,
  • Faced joint

    mối liên kết ghép nhẵn,
  • Faced pipe

    ống bọc,
  • Faced wall

    tường mặt trước,
  • Faceless

    / 'feislis /, Tính từ: vô danh, không có cá tính,
  • Facelift

    / feislift /, Ô tô: đổi kiểu dáng, thay đổi nhỏ,
  • Facemask

    mặt nạ sắt,
  • Faceplate

    / 'feis,pleit /, bản mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top