- Từ điển Anh - Việt
Facies superior hemispherii cerebelli
Xem thêm các từ khác
-
Facies superior tali
mặt trên xương sên, -
Facies superolateralis cerebri
mặt trên ngoài não, -
Facies symphysialis
mặt mu, -
Facies temporalis ossis frontalis
mặt thái dương củaxương trán, -
Facies temporalis ossis zygomatici
mặt thái dương củaxương gò má, -
Facies urethralis penis
mặt niệu đạo củaduơng vật, -
Facies vencalis uteri
mặt bàng quang của tử cung, -
Facies vesicalis uteri
mặt bàng quang của tử cung, -
Facies visceralis hepatis
mặt dưới củagan, -
Facies visceralis lienis
mặt tạng củalách, -
Facile
/ 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính;... -
Facilitate
/ fə'siliteit /, Ngoại động từ: làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện, tạo điều kiện thuận... -
Facilitating agency
cơ quan phục vụ (như sở giao dịch...) -
Facilitating functions
công năng tiện lợi, -
Facilitation
/ fə,sili'tei∫n /, Danh từ: sự tạo điều kiện thuận lợi, trạng thái thuận lợi, sự làm cho... -
Facilitator
/ fə´sili¸teitə /, Điều giải viên, cố vấn viên, người cố vấn, -
Facilities
xuất nhập khẩu, chi phí xử lý hàng hóa tại cảng (thường là ở han), ... chi phí xử... -
Facilities - rights of way and
quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.