Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Facilities

Mục lục

/fə'silitiz/

Kỹ thuật chung

phương tiện
air route facilities
phương tiện tuyến đường bay
automated watch-keeping facilities
phương tiện theo dõi tự động
cooling facilities
phương tiện làm lạnh
core facilities (school)
các phương tiện chủ yếu
engineering facilities
phương tiện kỹ thuật
Enhanced Connectivity Facilities (ECF)
các phương tiện kết nối nâng cao
facilities extension
sự mở rộng phương tiện
Facilities for Other Contractors
phương tiện cho các nhà thầu khác
Facilities for Tests on Completion
phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành
freezing facilities
phương tiện kết đông
ground facilities
phương tiện mặt đất
Intelsat Operations Centre TDMA Facilities (IOCTF)
Các phương tiện TDMA của Trung tâm vận hành Intelsat
Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
mechanization facilities
phương tiện cơ khí hóa
Non Facilities Associated Signalling (NFAS)
báo hiệu không liên quan đến phương tiện
Non Standard Facilities Set-up (NSS)
thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
Non-Standard Facilities (NSF)
các phương tiện không tiêu chuẩn
Non-Standard Facilities Command (NSC)
lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
port facilities
phương tiện ở cảng
production facilities
phương tiện sản xuất
public recreation facilities
phương tiện vui chơi công cộng
safety facilities
phương tiện an toàn
SMF (systemmanagement facilities)
các phương tiện quản lý hệ thống
studio facilities
phương tiện ở stuđiô
system management facilities (SMF)
các phương tiện quản lý hệ thống
Testing, Facilities for
phương tiện để thử nghiệm
transmission facilities
phương tiện truyền
transship facilities
phương tiện chuyển tải
videotape facilities
phương tiện băng video

Xây dựng

công cụ

Kinh tế

những điều kiện thuận lợi
những thể thức cho vay
phương tiện
facilities for payment
các công cụ, phương tiện, thanh toán
payment facilities
phương tiện thanh toán
shipping facilities
các phương tiện chuyên chở đường biển
sự dễ dàng
sự tiện lợi
thiết bị
auxiliary facilities
các thiết bị phụ trợ
common facilities tax
thuế thiết bị công cộng
communal facilities
thiết bị công cộng
dock facilities
những thiết bị cảng
emergency facilities
thiết bị khẩn cấp
facilities for lift on/lift off
thiết bị nâng lên nâng xuống
facilities management
sự quản lý thiết bị
facilities of the port
thiết bị cảng
grading and packaging facilities
thiết bị phân cấp và đóng gói
handling facilities
thiết bị làm hàng
handling facilities
thiết bị xử lý bốc dỡ hàng hóa
joint facilities income
thu nhập thiết bị chung
Oil Facilities
thiết bị khai thác dầu mỏ
port facilities
thiết bị cảng
port terminal facilities
thiết bị liên vận thủy bộ
roll-on / roll-off facilities
thiết bị cảng của tàu lăn hàng
slaughtering facilities
thiết bị chế biến xúc vật
traffic safety facilities
thiết bị an toàn giao thông
transportation facilities
các thiết bị vận tải

Xuất nhập khẩu

 Chi phí xử lý hàng hóa tại cảng (thường là ở HAN)


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top