Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fag

Nghe phát âm
/fæg/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) faggot)
Công việc nặng nhọc, công việc vất vả
Sự kiệt sức, sự suy nhược
(ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
(từ lóng) thuốc lá

Nội động từ

Làm việc vất vả, làm quần quật
(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai cho học sinh lớp trên

Ngoại động từ

Làm mệt rã rời (công việc)
(ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai

hình thái từ

Chuyên ngành

Mục lục

Hóa học & vật liệu

mệt mỏi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
grub , plodder , slave , drudgery , moil , toil , travail , work
verb
drive , moil , strain , strive , sweat , toil , travail , tug , work , tire out , wear out

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fag-end

    / fæg'end /, danh từ, mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...), Đầu thừa đuôi...
  • Fag (g) ot

    bó cành cây,
  • Fag end

    chất bã, chất thải,
  • Fagged

    ,
  • Fagger

    / 'fægə /,
  • Faggery

    / 'fægəri /,
  • Faggot

    / 'fægət /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) fag), (như) fagot,...
  • Faggot steel

    bó thép,
  • Faggot wood

    cành khô,
  • Faggoted iron

    sắt bó (để hàn),
  • Fagin

    / 'fægin /, Danh từ: người lớn chuyên dạy trẻ em ăn cắp,
  • Fagopyrism

    / ,fægou'pirizm /, chứng ngộ độc kiều mạch,
  • Fagot

    Danh từ: bó củi, bó que sắt, bó thanh thép, món gan bỏ lò, Động từ:...
  • Fagot iron

    sắt bó,
  • Fagot steel

    thép bó,
  • Fagot wood

    vồng nhỏ,
  • Fagoting

    / 'fægətiɳ /, Danh từ: sự bỏ,
  • Fah

    / fah /, như fa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top