Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moil

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔil/

Thông dụng

Danh từ

Sự lao lực; công việc lao lực
Sự hỗn loạn, sự lộn xộn

Nội động từ

Lao lực
to toil and moil
làm đổ mồ hôi nước mắt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cuốc chim
nắp nứt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drive , fag , strain , strive , sweat , toil , travail , tug , work
noun
drudgery , toil , travail , work

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top