Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fall-door

Mục lục

/'fɔ:l.dɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Cửa treo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fall-free

    rơi tự do,
  • Fall-guy

    / 'fɔ:l'gai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung...
  • Fall-off

    / ´fɔ:l¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự suy giảm,
  • Fall-out

    / 'fɔ:l'aut /, Danh từ: phóng xạ nguyên tử, bụi phóng xạ, mưa (phóng xạ), rơi ra ngoài, bỏ hàng,...
  • Fall-trap

    / 'fɔ:ltræp /, Danh từ: hầm sập để bắt thú, cái bẫy,
  • Fall apparatus

    thiết bị trượt,
  • Fall away

    giảm xuống,
  • Fall away section

    phần rời ra, phần tách ra,
  • Fall back

    dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine,...
  • Fall block

    hộp móc của một palăng, khối puli di động, ròng rọc di động, búa đóng cọc,
  • Fall by the wayside

    Thành Ngữ:, fall by the wayside, vấp ngã, sa đoạ
  • Fall flood

    lũ mùa thu,
  • Fall guy

    danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Fall herring

    cá trích mùa thu,
  • Fall in

    suy sụp, Kỹ thuật chung: đổ, sập đổ,
  • Fall in voltage

    sụt áp lưới, sự sụt áp,
  • Fall lever

    đòn bẩy có đối trọng,
  • Fall line

    dây (dùng cho) ròng rọc, cáp nâng, dây xích của palăng, dây xích của pa-lăng,
  • Fall of a lock

    chiều cao bậc âu,
  • Fall of drain

    độ dốc của ống tiêu nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top