Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fall back

Mục lục

Kỹ thuật chung

dự phòng
fall-back routine
thủ tục dự phòng
fall-back routine
thường trình dự phòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
back , draw back , give back , recede , recoil , retire , retrocede , retrograde , surrender , withdraw , yield , fall

Từ trái nghĩa

verb
forge , forward , progress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top